advate bột đông khô và dung môi pha dung dịch tiêm
shire singapore pte. ltd - yếu tố đông máu viii người tái tôt hợp; - bột đông khô và dung môi pha dung dịch tiêm - 1000 iu
advate bột đông khô và dung môi pha dung dịch tiêm
shire singapore pte. ltd - yếu tố đông máu viii người tái tổ hợp - bột đông khô và dung môi pha dung dịch tiêm - 1500 iu
advate bột đông khô và dung môi pha dung dịch tiêm
shire singapore pte. ltd - yếu tố đông máu viii người tái tổ hợp (octocog alfa) - bột đông khô và dung môi pha dung dịch tiêm - 250 iu
advate bột đông khô và dung môi pha dung dịch tiêm
shire singapore pte. ltd - yếu tố đông máu viii người tái tổ hợp - bột đông khô và dung môi pha dung dịch tiêm - 500 iu
crestor viên nén bao phim
astrazeneca singapore pte., ltd. - rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci 5,2mg) - viên nén bao phim - 5mg
crestor 20mg viên nén bao phim
astrazeneca singapore pte., ltd. - rosuvastatin; (dưới dạng rosuvastatin calci) - viên nén bao phim - 20mg
cubicin bột đông khô pha tiêm
astrazeneca singapore pte., ltd. - daptomycin - bột đông khô pha tiêm - 500 mg
diprivan nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch
astrazeneca singapore pte., ltd. - propofol - nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - 10mg/ml
crinone gel dùng đường âm đạo
merck kgaa - progesterone - gel dùng đường âm đạo - 90mg/ liều 1,125g
meronem bột pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch
astrazeneca singapore pte., ltd. - meropenem (dưới dạng meropenem trihydrat) - bột pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch - 1 g